Có 1 kết quả:
剪草除根 jiǎn cǎo chú gēn ㄐㄧㄢˇ ㄘㄠˇ ㄔㄨˊ ㄍㄣ
jiǎn cǎo chú gēn ㄐㄧㄢˇ ㄘㄠˇ ㄔㄨˊ ㄍㄣ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. cut grass and pull out roots (idiom); fig. to destroy root and branch
(2) to eradicate
(2) to eradicate
Bình luận 0
jiǎn cǎo chú gēn ㄐㄧㄢˇ ㄘㄠˇ ㄔㄨˊ ㄍㄣ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0